04 Công Thức Tính Thời Gian Hoàn Vốn Của Nhiều Dòng Doanh Thu

04 Công Thức Tính Thời Gian Hoàn Vốn Của Nhiều Dòng Doanh Thu

Thời gian hoàn vốn là một chỉ số quan trọng trong đánh giá hiệu quả của một dự án đầu tư. Đặc biệt, với các dự án có nhiều dòng doanh thu khác nhau, việc tính toán chính xác thời điểm hoàn vốn sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn. 

Thời gian hoàn vốn là gì?

Thời gian hoàn vốn thường được hiểu là khoảng thời gian để một khoản đầu tư tạo ra đủ lợi nhuận để bù đắp lại chi phí ban đầu nhà đầu tư đã bỏ ra. Thời gian này được tính từ lúc nhà đầu tư bắt đầu rót vốn cho đến khi lợi nhuận tích lũy được bằng với khoản vốn ban đầu. Đối với kinh doanh, tính toán thời điểm hoàn vốn là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ rủi ro và hiệu quả của dự án. Nếu vốn hoàn trong thời gian ngắn đồng nghĩa với khả năng thu hồi vốn nhanh chóng, giúp giảm thiểu rủi ro mất vốn trong trường hợp có sự biến động bất ngờ trên thị trường. Ngược lại, vốn được hoàn trong khoảng thời gian dài có thể cho thấy rằng dự án mang lại lợi nhuận ổn định nhưng yêu cầu sự kiên nhẫn và cam kết lâu dài từ nhà đầu tư. 

Định nghĩa về thời gian hoàn vốn
Định nghĩa về thời gian hoàn vốn

Cách tính thời điểm hoàn vốn không chiết khấu

Trường hợp dự án đầu tư có dòng tiền đặn

Trong trường hợp, khoảng thời gian cần thiết để hoàn vốn được xác định bằng cách lấy tổng vốn đầu tư ban đầu chia cho dòng tiền hàng năm. Cụ thể, nếu một dự án yêu cầu vốn đầu tư ban đầu là X và tạo ra dòng tiền đều là Y mỗi năm, thì thời gian sẽ hoàn được vốn là X/Y. Phương pháp tính này không áp dụng chiết khấu, có nghĩa là không xem xét giá trị thời gian của tiền tệ, nên thích hợp cho các dự án ngắn hạn hoặc khi lãi suất thấp. 

Trường hợp dự án đầu tư có dòng tiền biến đổi qua các năm

Quy trình tính toán cụ thể như sau: bắt đầu từ năm đầu tiên, cộng lần lượt các dòng tiền hàng năm cho đến khi đạt hoặc vượt qua số vốn đầu tư ban đầu. Thời gian hoàn vốn là thời điểm (số năm) mà tổng dòng tiền tích lũy vừa đủ hoặc vượt qua khoản đầu tư ban đầu. Nếu dòng tiền tích lũy không trùng khớp với số vốn đầu tư ban đầu vào cuối một năm cụ thể, có thể ước tính bằng cách chia phần còn thiếu cho dòng tiền của năm đó để xác định chính xác thời gian sẽ hoàn được vốn đến tháng hoặc quý.

Cách tính thời gian để hoàn vốn có chiết khấu (DPP)

Cách tính thời gian để hoàn vốn có chiết khấu (Discounted Payback Period – DPP) là phương pháp xác định khoảng thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu khi đã xem xét giá trị thời gian của tiền tệ. Khác với phương pháp hoàn vốn không chiết khấu, DPP tính toán dựa trên dòng tiền sau khi đã được chiết khấu theo một tỷ lệ lãi suất xác định. 

Để tính DPP, đầu tiên, cần chiết khấu từng dòng tiền của dự án về giá trị hiện tại theo công thức: Dòng tiền hiện tại = Dòng tiền tương lai / (1 + r)^n, trong đó r là lãi suất chiết khấu và n là số năm. Sau đó, cộng dồn các dòng tiền đã chiết khấu cho đến khi tổng tích lũy đủ để bù đắp khoản đầu tư ban đầu.

Cách tính thời gian để hoàn vốn theo tháng

Cách tính thời gian để hoàn vốn theo tháng giúp xác định chi tiết thời điểm một khoản đầu tư có thể thu hồi được chi phí ban đầu, thường áp dụng trong các dự án ngắn hạn hoặc có dòng tiền vào không đồng đều. 

Để tính thời điểm hoàn vốn theo tháng, trước hết, cộng dồn dòng tiền hàng tháng cho đến khi đạt hoặc vượt qua tổng vốn đầu tư ban đầu. Khi dòng tiền tích lũy ở tháng nào vừa đủ bù đắp khoản đầu tư, đó là thời gian hoàn vốn. Trong trường hợp dòng tiền không đều và chỉ gần đạt hoàn vốn vào cuối một tháng, có thể tính chính xác hơn bằng cách chia phần vốn còn thiếu cho dòng tiền dự kiến của tháng đó, từ đó xác định chính xác số ngày cần để hoàn vốn.

Những chú ý khi áp dụng cách tính thời gian để hoàn vốn

  • Chọn loại hoàn vốn thích hợp: Tùy theo tính chất dự án, có thể lựa chọn hoàn vốn không chiết khấu (không tính đến giá trị thời gian của tiền) hoặc hoàn vốn có chiết khấu (tính đến giá trị thời gian của tiền). Với các dự án ngắn hạn hoặc lãi suất thấp, hoàn vốn không chiết khấu có thể đủ dùng, nhưng với dự án dài hạn, hoàn vốn có chiết khấu sẽ phù hợp hơn.
  • Đảm bảo tính chính xác của dòng tiền: Dòng tiền phải được dự báo chính xác và cập nhật thường xuyên, vì sai lệch sẽ ảnh hưởng lớn đến sự chính xác thực tế.
  • Hiểu giới hạn của các công thức: Phương pháp này chỉ cho biết thời điểm thu hồi vốn, không đánh giá toàn diện về lợi nhuận sau thời điểm đó hoặc tính hiệu quả của dự án trong dài hạn.
  • Lưu ý rủi ro trong dòng tiền biến đổi: Nếu dự án có dòng tiền không ổn định, cần điều chỉnh tính toán chi tiết, có thể tính hoàn vốn theo tháng để quản lý rủi ro tốt hơn.
  • Xem xét các yếu tố khác ngoài thời gian hoàn vốn: Nhà đầu tư cũng nên xem xét các chỉ số tài chính khác, như lợi nhuận ròng, tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR), để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả đầu tư.
Những lưu ý khi tính thời điểm hoàn vốn là gì?
Những lưu ý khi tính thời điểm hoàn vốn là gì?

Áp dụng công thức thời điểm hoàn vốn để thẩm định dự án trước khi đầu tư

Giá trị hiện tại ròng (NPV)

Áp dụng công thức này để thẩm định dự án trước khi đầu tư, nhà đầu tư thường xem xét cả Giá trị hiện tại ròng (NPV) cùng với thời gian để hoàn vốn. NPV là một chỉ số tài chính quan trọng giúp xác định giá trị thực sự của một dự án bằng cách tính toán tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến trong tương lai, sau khi đã chiết khấu theo một tỷ lệ lãi suất nhất định, trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.

Để tính NPV, công thức được sử dụng như sau:

Công thức tính NPV
Công thức tính NPV

Khi NPV lớn hơn 0, điều đó có nghĩa là dự án dự kiến sẽ tạo ra giá trị gia tăng, và nhà đầu tư có thể xem xét việc đầu tư vào dự án đó. Nếu NPV âm, điều này cho thấy dự án không khả thi về mặt tài chính.

Sau khi tính toán NPV, nhà đầu tư cũng cần xác định thời điểm hoàn vốn để biết khi nào có thể thu hồi được khoản vốn đã đầu tư. Việc kết hợp hai chỉ số này giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về dự án: không chỉ xem xét thời gian thu hồi vốn mà còn đánh giá khả năng sinh lời và tính hiệu quả tài chính của dự án trong dài hạn.

Việc áp dụng cả công thức NPV trong quá trình thẩm định dự án là một phương pháp hợp lý để đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của một dự án đầu tư. IRR được định nghĩa là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) của tất cả các dòng tiền trong dự án bằng 0. Nói cách khác, IRR là tỷ lệ lợi nhuận mà một dự án dự kiến sẽ tạo ra trong suốt thời gian hoạt động của nó.

Công thức tính IRR có thể được biểu diễn như sau:

Công thức IRR
Công thức IRR

Ý nghĩa khi tính IRR:

  • Đánh giá hiệu quả đầu tư: Nếu IRR lớn hơn tỷ lệ chiết khấu mà nhà đầu tư yêu cầu (hoặc chi phí vốn), dự án được coi là khả thi và có khả năng tạo ra giá trị gia tăng. Ngược lại, nếu IRR nhỏ hơn tỷ lệ này, dự án có thể không mang lại lợi nhuận hấp dẫn.
  • So sánh các dự án: IRR cho phép nhà đầu tư so sánh hiệu quả của nhiều dự án khác nhau. Dự án có IRR cao hơn sẽ được ưu tiên đầu tư hơn dự án có IRR thấp hơn.
  • Xem xét độ nhạy của dòng tiền: IRR giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức độ nhạy cảm của dòng tiền dự án. Một dự án có IRR cao thường cho thấy rằng nó có thể chịu được biến động trong dòng tiền mà vẫn giữ được tính khả thi.

Tỷ suất nội hoàn điều chỉnh (MIRR)

Tỷ suất nội hoàn điều chỉnh (MIRR) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một dự án đầu tư, khắc phục những hạn chế của tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR). MIRR cung cấp một cái nhìn chính xác hơn về khả năng sinh lời của dự án bằng cách điều chỉnh cho những giả định không thực tế liên quan đến việc tái đầu tư dòng tiền và chi phí vốn.

Công thức MIRR
Công thức MIRR

Ý nghĩa của tính MIRR:

  • Thực tế hơn IRR: MIRR giả định rằng các dòng tiền dương sẽ được tái đầu tư theo một tỷ lệ thực tế (thường là chi phí vốn hoặc lãi suất thị trường), thay vì cùng một tỷ lệ với IRR, điều này giúp phản ánh chính xác hơn khả năng sinh lời của dự án.
  • Khắc phục vấn đề đa giá trị: Trong trường hợp dòng tiền thay đổi nhiều lần (dương và âm), IRR có thể cho ra nhiều giá trị. MIRR chỉ đưa ra một giá trị duy nhất, giúp nhà đầu tư dễ dàng đánh giá hơn.
  • So sánh hiệu quả đầu tư: Giống như IRR, MIRR cũng cho phép nhà đầu tư so sánh hiệu quả của nhiều dự án khác nhau. Dự án có MIRR cao hơn sẽ được ưu tiên hơn trong quyết định đầu tư.

Kết luận

Khi xem xét các công thức tính thời gian hoàn vốn cho nhiều dòng doanh thu, nhà đầu tư có thể lựa chọn được phương pháp phù hợp để đánh giá hiệu quả tài chính và rủi ro của dự án. Tuy nhiên, để áp dụng chính xác các công thức này đòi hỏi kiến thức sâu rộng về kế toán và tài chính. Đội ngũ Kế toán An Phú với kinh nghiệm dày dặn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc tính toán, phân tích và đưa ra các giải pháp tài chính tối ưu nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Kế toán An Phú để đảm bảo mọi quyết định đầu tư đều dựa trên nền tảng thông tin chính xác và chuyên nghiệp.