Nợ thuế bao nhiêu thì bị truy tố hình sự?

Nợ thuế bao nhiêu thì bị truy tố hình sự?

Nợ thuế bao nhiêu thì bị truy tố hình sự? Đây là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp và cá nhân nộp thuế quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh cơ quan thuế đang tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm về thuế. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về mức ngưỡng nợ thuế có thể bị truy tố hình sự, các hành vi vi phạm pháp luật về thuế và những biện pháp giúp doanh nghiệp, cá nhân tuân thủ nghĩa vụ thuế để tránh những rủi ro pháp lý.

Truy tố là gì? Hiểu đúng về khái niệm truy tố theo pháp luật Việt Nam

Truy tố là một giai đoạn quan trọng trong tố tụng hình sự, được thực hiện bởi Viện kiểm sát nhân dân khi có đủ căn cứ xác định một cá nhân hoặc tổ chức đã thực hiện hành vi phạm tội theo quy định của Bộ luật Hình sự. Đây là bước chuyển tiếp giữa giai đoạn điều tra và xét xử, thông qua việc Viện kiểm sát ra quyết định truy tố và ban hành cáo trạng để đưa vụ án ra Tòa án xét xử. Khi bị truy tố, bị can chính thức trở thành bị cáo và phải đối mặt với quá trình xét xử trước Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Việc truy tố chỉ được thực hiện khi có đủ chứng cứ chứng minh hành vi phạm tội và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam.

Truy tố là gì? Hiểu đúng về khái niệm truy tố theo pháp luật Việt Nam
Truy tố là gì? Hiểu đúng về khái niệm truy tố theo pháp luật Việt Nam

Nợ thuế có bị truy tố không?

Nợ thuế có thể bị truy tố hình sự nếu cá nhân hoặc tổ chức có hành vi cố ý trốn thuế, gian lận thuế với số tiền đặc biệt lớn, đủ yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định tại Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Tuy nhiên, việc đơn thuần chậm nộp thuế do khó khăn tài chính mà không có hành vi gian lận, che giấu thường chỉ bị xử phạt hành chính, áp dụng biện pháp cưỡng chế và tính tiền chậm nộp. Ranh giới giữa vi phạm hành chính và hình sự trong lĩnh vực thuế phụ thuộc vào tính chất hành vi, mức độ, số tiền và yếu tố chủ quan của người vi phạm.

Nợ thuế có bị truy tố không?
Nợ thuế bao nhiêu thì bị truy tố hình sự

Mức nợ thuế bao nhiêu thì bị truy tố?

Theo quy định tại Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), cá nhân hoặc tổ chức có thể bị truy tố hình sự về tội trốn thuế khi số tiền trốn thuế từ 100.000.000 đồng trở lên hoặc đã bị xử phạt hành chính về hành vi trốn thuế mà còn vi phạm. Mức hình phạt sẽ tăng dần theo giá trị tiền thuế trốn, với các ngưỡng nghiêm trọng hơn từ 300 triệu đồng, 500 triệu đồng đến 1,5 tỷ đồng, khi đó người phạm tội có thể đối mặt với các mức phạt tiền cao hơn hoặc thậm chí phạt tù đến 7 năm.

Mức nợ thuế bao nhiêu thì bị truy tố?
Mức nợ thuế bao nhiêu thì bị truy tố?

Trường hợp được miễn nợ thuế?

Theo quy định tại Luật Quản lý thuế, các trường hợp được xem xét miễn nợ thuế bao gồm: người nộp thuế gặp thiệt hại nghiêm trọng do thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn bất ngờ không thể khắc phục được; cá nhân đã chết, mất tích hoặc mất năng lực hành vi dân sự; doanh nghiệp đã hoàn thành thủ tục phá sản hoặc bị cưỡng chế thi hành án nhưng không còn tài sản để thực hiện nghĩa vụ thuế. Việc miễn nợ thuế phải do cơ quan có thẩm quyền quyết định sau khi xem xét đầy đủ hồ sơ và tình trạng thực tế của người nộp thuế.

Trường hợp được miễn nợ thuế?
Trường hợp được miễn nợ thuế?

Nộp thuế chậm bị xử lý thế nào? Căn cứ pháp luật hiện hành

Theo Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, người nộp thuế chậm nộp sẽ phải chịu tiền chậm nộp với mức 0,03% mỗi ngày tính trên số tiền thuế chậm nộp, đồng thời có thể bị áp dụng các biện pháp cưỡng chế như phong tỏa tài khoản, khấu trừ tiền từ tài khoản, thu hồi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc kê biên tài sản. Nếu tình trạng chậm nộp kéo dài và có dấu hiệu cố tình trốn thuế, cơ quan thuế có thể chuyển hồ sơ sang cơ quan điều tra để xử lý theo quy định của pháp luật hình sự, đặc biệt khi số tiền thuế chậm nộp đạt các mức ngưỡng quy định tại Điều 200 Bộ luật Hình sự.

Nộp thuế chậm bị xử lý thế nào? Căn cứ pháp luật hiện hành
Nộp thuế chậm bị xử lý thế nào? Căn cứ pháp luật hiện hành

Trốn thuế và chế tài xử lý nghiêm theo pháp luật

Trốn thuế được coi là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, bị xử lý từ hành chính đến hình sự tùy thuộc vào mức độ và giá trị thuế trốn. Theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi trốn thuế từ 100 triệu đồng trở lên có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt lên đến 7 năm tù, phạt tiền đến 3 tỷ đồng, và cấm đảm nhiệm chức vụ hoặc hành nghề kinh doanh nhất định từ 1-5 năm. Ngoài ra, doanh nghiệp, cá nhân trốn thuế còn phải nộp đủ số thuế trốn, tiền phạt và tiền chậm nộp, đồng thời có thể bị công khai thông tin vi phạm trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Lời khuyên dành cho cá nhân/doanh nghiệp khi gặp vấn đề thuế

Đối với cá nhân và doanh nghiệp khi gặp khó khăn về thuế, nên chủ động liên hệ với cơ quan thuế để thông báo tình hình và đề xuất phương án giải quyết là bước đi khôn ngoan nhất, thay vì né tránh hoặc che giấu thông tin. Các đơn vị nên tham khảo ý kiến từ chuyên gia tư vấn thuế để được hướng dẫn về các chính sách gia hạn, giảm thuế hoặc khoanh nợ áp dụng cho trường hợp cụ thể của mình. Duy trì hệ thống sổ sách kế toán minh bạch, tuân thủ đầy đủ quy định khai báo và lưu trữ chứng từ không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn giúp cần chứng minh tình trạng tài chính với cơ quan chức năng.